Characters remaining: 500/500
Translation

nhẹ túi

Academic
Friendly

Từ "nhẹ túi" trong tiếng Việt có nghĩagần hết tiền, thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy số tiền trong túi của mình đã giảm đi rất nhiều, có thể do chi tiêu nhiều hoặc tiêu pha quá mức. Cụm từ này mang tính chất hài hước đôi khi phần châm biếm.

Giải thích chi tiết:
  • "Nhẹ": có nghĩakhông nặng, cảm giác nhẹ nhàng.
  • "Túi": chỉ đến cái túi, nơi người ta thường để tiền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mới đầu tháng đã nhẹ túi." (Có nghĩavừa mới vào tháng đã tiêu hết nhiều tiền, không còn nhiều tiền trong túi nữa.)

  2. Câu phức tạp: "Sau khi đi du lịch một tuần, tôi cảm thấy nhẹ túi quá, không biết khi nào mới đủ tiền để đi tiếp." (Nghĩa là sau khi chi tiêu cho chuyến du lịch, tôi không còn nhiều tiền.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tôi đã cố gắng tiết kiệm, nhưng mỗi lần đi ăn với bạn lại nhẹ túi." (Thể hiện cảm giác tiếc nuối khi không thể tiết kiệm do thường xuyên tiêu pha.)

  • "Nếu không cẩn thận, bạn sẽ rất nhanh chóng nhẹ túi khi tham gia các hoạt động giải trí." (Lời khuyên rằng có thể tiêu tốn nhiều tiền khi tham gia các hoạt động vui chơi.)

Các từ gần giống:
  • "Hết tiền": có nghĩakhông còn tiền trong túi.
  • "Cạn kiệt": chỉ việc không còn tiền hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Lỗ": có thể chỉ việc mất tiền, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc gần hết tiền.
  • "Phá sản": tình trạng tài chính rất tồi tệ, có thể một cách sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.
Chú ý:

"Nhẹ túi" thường được dùng trong bối cảnh đời sống hàng ngày, mang tính chất không chính thức. Cụm từ này không nên dùng trong các tình huống trang trọng.

  1. Gần hết tiền (thtục): Mới đầu tháng đã nhẹ túi.

Comments and discussion on the word "nhẹ túi"